![]() |
эксплуатировать | |
gen. | bóc lột; kinh doanh; khai thác; vận hành; sử dụng; dùng |
нефтяной | |
gen. | dầu mỏ; dầu lửa; dầu hỏa; dầu |
залежь | |
gen. | thân quặng |
| |||
bóc lột; kinh doanh (хозяйственно); khai thác (хозяйственно); vận hành (хозяйственно); sử dụng (использовать); dùng (использовать) |
эксплуатировать нефтяные залежи : 3 phrases in 1 subject |
General | 3 |