DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
экспедиционный adj.stresses
gen. thuộc về khảo sát; thám hiềm; thăm dò; thuộc về phòng nhận gửi (относящийся к службе отправки и приёма); phòng phân phát (относящийся к службе отправки и приёма)
экспедиционный: 2 phrases in 1 subject
General2