DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
экваториальное
 экваториальный
geogr. xích đạo; gần xích đạo
| созвездие
 созвездие
gen. chòm sao; tinh tòa
| состоящее
 состоять
gen. gồm có; bao gôm; ; ; tại;
| из
 из
gen. từ
2 | частей
 часть
gen. phần
| разделённых
 разделить
gen. chia
| созвездием
 созвездие
gen. chòm sao
Змееносца
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
экваториальный adj.stresses
geogr. thuộc về xích đạo; gần xích đạo (прилегающий к экватору)
экваториальное
: 6 phrases in 2 subjects
General4
Geography2