DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
щёлкнуть vstresses
gen. búng (давать щелчки); làm... kêu răng rắc (производить отрывистый звук); làm... kêu đôm đốp (производить отрывистый звук); cắn (семечки и т.п.)
comp., MS bấm
щёлкнуть: 10 phrases in 2 subjects
General9
Microsoft1