DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
щедрый adj.stresses
gen. rộng rãi; hào phóng; hậu hĩnh; hậu hĩ; hào tính; phong phú (богатый, обильный); dồi dào (богатый, обильный); giàu có (богатый, обильный); giàu (богатый, обильный)
fig. dễ dãi
щедро adv.
gen. một cách rộng rãi; hào phóng; hậu hĩnh; một cách phong phú (богато, обильно); dồi dào (богато, обильно); giàu có (богато, обильно)
 Russian thesaurus
щедра adj.
arch. рябой, покрытый оспинами
щедрый
: 13 phrases in 1 subject
General13