DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
шутить vstresses
gen. nói đùa (несерьёзно говорить); nói chơi; nói bỡn; pha trò; bông lơn; bông đùa; bông phèng; bỡn cợt (насмехаться); đùa bỡn (несерьёзно говорить); chế giễu (насмехаться); chế nhạo (насмехаться); cười nhạo (насмехаться); đùa cợt (насмехаться); giễu cợt (насмехаться); đùa (несерьёзно говорить); bỡn (несерьёзно говорить)
шутя v
gen. một cách dễ như bỡn (легко); dễ dàng (легко)
 Russian thesaurus
шутя v
gen. деепр. от шутить
шутить: 23 phrases in 1 subject
General23