DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
шуршать vstresses
gen. kêu sột soạt; xào xạc; loạt xoạt; sào sạo; lạo sạo; làm sột soạt; làm xào xạc; làm loạt xoạt
шуршать
: 3 phrases in 1 subject
General3