| |||
phóng nhanh (проскользнуть); lao nhanh (проскользнуть); lao vút (проскользнуть); vụt chạy (проскользнуть); tầu (скрыться); đào tẩu (скрыться); tầu thoát (скрыться); lần trốn (скрыться); chạy trốn (скрыться) | |||
chạy lăng xăng; chạy tới chạy lui |
шмыгнуть : 2 phrases in 1 subject |
General | 2 |