| |||
vỗ; vỗ bì bạch; bớp (наносить удары); phết (наносить удары); đập lộp bộp (хлопать); đánh bịch bịch (хлопать); kéo lệt xệt (туфлями и т.п.); nện lộp cộp (туфлями и т.п.) | |||
| |||
ngã oành oạch; ngã uỳnh uỵch; vò ếch; ngã uỵch (một cái); ngã đánh oạch (một cái) |
шлёпнуть : 4 phrases in 1 subject |
Informal | 4 |