DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
шествие nstresses
gen. cuộc diễu hành; đi diễu; tuần hành; đoàn diễu hành (группа людей); đám rước (группа людей); đoàn tuần hành (группа людей)
fig. sự tiến bộ; tiến lên
шествие
: 6 phrases in 1 subject
General6