DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
шептаться vstresses
gen. rì rầm (với nhau); thì thầm (với nhau); thì thào (với nhau); thù thi (với nhau); nói nhò (với nhau); nhỏ to (với nhau); to nhỏ (với nhau)
шептать v
gen. nói thầm; rì rầm; thì thầm; thì thào; thù thỉ
шептаться
: 5 phrases in 1 subject
General5