DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
шалунья nstresses
gen. người nghịch ngợm; người tinh nghịch; thằng con bé nghịch ngợm (о ребёнке); đứa trẻ tinh nghịch (о ребёнке); nhãi con (о ребёнке); ranh con (о ребёнке); nhóc con (о ребёнке); nhãi nhép (о ребёнке); nhãi ranh (о ребёнке); oe con (о ребёнке); nhãi (о ребёнке); nhóc (о ребёнке); đồ liếng khỉ (о ребёнке)
 Russian thesaurus
шалунья n
gen. ж.род от шалун