| |||
người nghịch ngợm; người tinh nghịch; thằng con bé nghịch ngợm (о ребёнке); đứa trẻ tinh nghịch (о ребёнке); nhãi con (о ребёнке); ranh con (о ребёнке); nhóc con (о ребёнке); nhãi nhép (о ребёнке); nhãi ranh (о ребёнке); oe con (о ребёнке); nhãi (о ребёнке); nhóc (о ребёнке); đồ liếng khỉ (о ребёнке) |
шалун: 5 phrases in 2 subjects |
General | 4 |
Informal | 1 |