| |||
thật là lạ lùng | |||
một cách lạ lùng; kỳ lạ; lạ thường; lố bịch; lố lăng | |||
| |||
lạ thật! | |||
| |||
mầu nhiệm (сверхъестественный); màu nhiệm (сверхъестественный); huyền diệu (сверхъестественный); huyền bí (сверхъестественный); thần bí (сверхъестественный); tuyệt thế (прекрасный); tuyệt đẹp (прекрасный); tuyệt mỹ (прекрасный); tuyệt vời (великолепный); tuyệt trần (великолепный); tuyệt diệu (великолепный); kỳ diệu (великолепный); rất tốt (великолепный); tuyệt (великолепный) | |||
| |||
lạ lùng; kỳ lạ; lạ thường; kỳ quặc; lố bịch; lố lăng | |||
| |||
kỳ quặc | |||
| |||
kỳ lạ thay!; lạ lùng thay! |