DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | adverb
чудно adv.stresses
gen. thật là lạ lùng
inf. một cách lạ lùng; kỳ lạ; lạ thường; lố bịch; lố lăng
чудно! adj.
gen. lạ thật!
чудный adj.
gen. mầu nhiệm (сверхъестественный); màu nhiệm (сверхъестественный); huyền diệu (сверхъестественный); huyền bí (сверхъестественный); thần bí (сверхъестественный); tuyệt thế (прекрасный); tuyệt đẹp (прекрасный); tuyệt mỹ (прекрасный); tuyệt vời (великолепный); tuyệt trần (великолепный); tuyệt diệu (великолепный); kỳ diệu (великолепный); rất tốt (великолепный); tuyệt (великолепный)
чудной adj.
inf. lạ lùng; kỳ lạ; lạ thường; kỳ quặc; lố bịch; lố lăng
чудно adv.
inf. kỳ quặc
чудно! adv.
gen. kỳ lạ thay!; lạ lùng thay!