| |||
chắt lưỡi (губами); tặc lưỡi (губами); tắc lưỡi (губами); chép miệng (губами); bú chùn chụt (при сосании); nhai nhóp nhép (при еде); kêu nhóp nhép (хлюпать); lệt xệt (хлюпать); oàm oạp (хлюпать) | |||
hôn chùn chụt (целовать); hồn đánh chụt (целовать, một cái) |
чмокать : 3 phrases in 1 subject |
General | 3 |