DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | verb | to phrases
численный adj.stresses
gen. thề hiện bằng con số (числовой); số (числовой); về số lượng (количественный)
числиться v
gen. (иметься); được tính vào (иметься); đươc, bị tính vào (значиться, состоять); kề vào (значиться, состоять); liệt vào (значиться, состоять); kê vào (значиться, состоять); liệt kê vào (значиться, состоять); được, bị coi là (считаться)
числить v
gen. tính... vào; kể... vào; liệt... vào; kê... vào; liệt kê... vào; coi... là
численный: 14 phrases in 1 subject
General14