| |||
so với; hơn; còn hơn là... (вместо того, чтобы); thà... còn hơn là... (вместо того, чтобы) | |||
| |||
điều đặc biệt đặc trưng, đặc thù, tiêu biểu là...; điều gì; chuyện gì; sao?; gì thế?; gì hở?; mà (который); sao (почему); cớ sao (почему); tại sao (почему); vì sao (почему); bao nhiêu (сколько); gì thế (какой); nào thế (какой); rằng; là; ...hay... | |||
điều gì (что-нибудь, đó); chuyện gì (что-нибудь, đó); thế nào (каков); như thế nào (каков) | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
тем (соотносительно с des urbrato) |
чем : 296 phrases in 6 subjects |
General | 284 |
Informal | 6 |
Microsoft | 1 |
Nonstandard | 1 |
Proverb | 3 |
Saying | 1 |