Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latin
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
adjective
|
adverb
|
to phrases
частично
adv.
stresses
gen.
một cách
từng phần
;
bộ phận
;
cục bệ
частичный
adj.
gen.
từng phần
;
bộ phận
;
cục bộ
;
một phần nào
;
không toàn bộ
;
không hoàn toàn
;
từng bộ phận
частично
adv.
gen.
không toàn bộ
;
không hoàn toàn
частично
:
5 phrases
in 2 subjects
General
4
Microsoft
1
The server is undergoing maintenance and the site is working in read-only mode. Please check back later.">
Add
|
The server is undergoing maintenance and the site is working in read-only mode. Please check back later.">
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips