DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | verb
цивилизованный adj.stresses
gen. văn minh; văn hiển; văn vật
цивилизоваться v
gen. được khai hóa; trở nên văn minh
цивилизовать v
gen. khai hóa; truyền bá văn minh