| |||
bám chắc (о пальцах, когтях); bám chặt (о пальцах, когтях); bấu chắc (о пальцах, когтях); bíu chặt (о пальцах, когтях); nắm chặt (о пальцах, когтях); dính (вязкий) | |||
sắc sảo (быстро схватывающий); nhớ dai (о памяти); dai (о памяти) | |||
kiên trì (упорный); kiên nhẫn (упорный); bền bỉ (упорный); bám riết đến cùng (упорный); dai như đỉa (упорный, đói) |