DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
цепкий adj.stresses
gen. bám chắc (о пальцах, когтях); bám chặt (о пальцах, когтях); bấu chắc (о пальцах, когтях); bíu chặt (о пальцах, когтях); nắm chặt (о пальцах, когтях); dính (вязкий)
fig. sắc sảo (быстро схватывающий); nhớ dai (о памяти); dai (о памяти)
fig., inf. kiên trì (упорный); kiên nhẫn (упорный); bền bỉ (упорный); bám riết đến cùng (упорный); dai như đỉa (упорный, đói)