![]() |
хотеть | |
gen. | mong muốn; thèm; hòng; định; có ý định |
хотеться | |
gen. | thèm; muốn; mong; mong muốn |
чаять | |
obs. | mong đợi |
| |||
mong muốn; thèm; hòng; định (иметь намерение); có ý định (иметь намерение); muốn (Una_sun); mong (Una_sun) | |||
| |||
thèm (Una_sun); muốn; mong; mong muốn | |||
| |||
mặc dù; mặc dầu |
хотеть: 52 phrases in 1 subject |
General | 52 |