DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
хотеть
 хотеть
gen. mong muốn; thèm; hòng; định; có ý định
 хотеться
gen. thèm; muốn; mong; mong muốn
| чаю
 чаять
obs. mong đợi

verb | verb | to phrases
хотеть vstresses
gen. mong muốn; thèm; hòng; định (иметь намерение); có ý định (иметь намерение); muốn (Una_sun); mong (Una_sun)
хотеться v
gen. thèm (Una_sun); muốn; mong; mong muốn
хотя v
gen. mặc dù; mặc dầu
хотеть: 52 phrases in 1 subject
General52