DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
хорошо adv.stresses
gen. một cách tốt; hay; giỏi; thật là tốt; dễ chịu; được (да, ладно); đồng ý (да, ладно); vâng ạ (да, ладно); điềm tốt (оценка); điềm bốn (оценка)
хорошо: 143 phrases in 3 subjects
General138
Proverb1
Saying4