DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
хорошенько adv.stresses
inf. đầy đủ; đến nơi đến chốn; ...cho ra trò; thật tốt
хорошенький adj.
gen. xinh đẹp; xinh xắn; xinh tươi; xinh; đẹp; kháu
inf. tốt (хороший); hay (хороший); giỏi (хороший)
inf., ironic. hay hớm gì; xấu; tệ
хорошенько
: 5 phrases in 2 subjects
General2
Ironical3