| |||
cảm giác, sự lành lạnh (озноб); ớn lạnh (озноб) | |||
sự lạnh nhạt; lạnh lùng; lạnh lẽo; ghẻ lạnh; lạnh; lãnh đạm; hờ hững | |||
sự lành lạnh; lạnh lạnh; hơi lạnh; làn, hơi gió mát (ветерок); gió nhẹ (ветерок); chỗ mát mẻ (прохладное место); lúc trời mát (нежаркое время) |