DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
холодок nstresses
gen. cảm giác, sự lành lạnh (озноб); ớn lạnh (озноб)
fig. sự lạnh nhạt; lạnh lùng; lạnh lẽo; ghẻ lạnh; lạnh; lãnh đạm; hờ hững
inf. sự lành lạnh; lạnh lạnh; hơi lạnh; làn, hơi gió mát (ветерок); gió nhẹ (ветерок); chỗ mát mẻ (прохладное место); lúc trời mát (нежаркое время)