DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
холодеть vstresses
gen. trở lạnh; trở rét; trở nên lạnh hơn; trở nên rét hơn; lạnh người (от страха и т.п.); lạnh gáy (от страха и т.п.)
холодеть
: 3 phrases in 1 subject
General3