DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
verb | verb | to phrases
хвалиться vstresses
gen. khoe khoang; tự khoe; khoe mình; khoe; phô
хвалить v
gen. khen; khen ngợi; ngợi khen; ca ngợi; ca tụng; tán tụng; tán dương; biếu dương; khen (Una_sun)
хвалиться
: 8 phrases in 1 subject
General8