DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
фотографировать vstresses
gen. chụp hình (Una_sun); chụp ảnh; chụp bóng; nhiếp ảnh; chụp
фотографироваться v
inf. chụp ảnh
фотографировать
: 1 phrase in 1 subject
General1