DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
фитиль nstresses
gen. cái bấc đèn; tim đèn; bấc; cái ngòi nồ (шнур); ngòi pháo (шнур); ngòi súng (шнур); ngòi mìn (шнур); ngòi (шнур); dây cháy (шнур)
фитиль
: 1 phrase in 1 subject
General1