DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
фининспектор nstresses
gen. người thanh tra tài chính (финансовый инспектор); kiềm tra viên tài chính (финансовый инспектор)
 Russian thesaurus
фининспектор abbr.
abbr. фина́нсовый инспе́ктор