![]() |
философский | |
gen. | triết học; triết lý |
категории | |
comp., MS | Phân loại, Thể loại |
категория | |
gen. | loại; cấp; hạng; thứ |
comp., MS | thể loại Bấm Nhanh; thể loại |
и | |
gen. | và |
означать | |
gen. | có nghĩa là |
уничтожение | |
gen. | xóa bò |
форма | |
comp., MS | biểu mẫu |
объект ActiveX | |
comp., MS | đối tượng ActiveX |
изменение | |
gen. | thay đổi |
его | |
gen. | nó |
содержание | |
comp., MS | mục lục |
и | |
gen. | và |
сохранение | |
gen. | giữ gìn |
элемент | |
gen. | thành phần |
при | |
gen. | cạnh |
переход | |
comp., MS | chuyển tiếp |
на | |
gen. | trên |
более | |
gen. | hơn |
высокий | |
gen. | trang nhã |
ступень | |
gen. | bậc thang |
развитие | |
gen. | phát triển |
| |||
thuộc về triết học; triết lý | |||
thâm thúy (глубокомысленный) |
философская: 6 phrases in 1 subject |
General | 6 |