DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
философская
 философский
gen. triết học; triết lý
| категория
 категории
comp., MS Phân loại, Thể loại
 категория
gen. loại; cấp; hạng; thứ
comp., MS thể loại Bấm Nhanh; thể loại
введенная Гегелем | и
 и
gen.
| означающая
 означать
gen. có nghĩa là
| уничтожение
 уничтожение
gen. xóa bò
| формы
 форма
comp., MS biểu mẫu
| объекта
 объект ActiveX
comp., MS đối tượng ActiveX
| изменение
 изменение
gen. thay đổi
| его
 его
gen.
| содержания
 содержание
comp., MS mục lục
| и
 и
gen.
| сохранение
 сохранение
gen. giữ gìn
жизнеспособных | элементов
 элемент
gen. thành phần
| при
 при
gen. cạnh
| переходе
 переход
comp., MS chuyển tiếp
| на
 на
gen. trên
| более
 более
gen. hơn
| высокую
 высокий
gen. trang nhã
| ступень
 ступень
gen. bậc thang
| развития
 развитие
gen. phát triển
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
философский adj.stresses
gen. thuộc về triết học; triết lý
inf. thâm thúy (глубокомысленный)
философская: 6 phrases in 1 subject
General6