DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
фермерство nstresses
gen. nghề chủ trại (занятие); trại chủ (занятие); điền chủ (занятие); phéc-mi-ê (занятие); chế độ trang trại (система хозяйства); chế độ phéc-mi-ê (система хозяйства)
coll. giới chủ trại; tầng lớp trại chủ; những điền chủ; tầng lớp phéc-mi-ê