DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
фабрикация nstresses
gen. sự chế tạo; làm ra; sàn xuất
fig. sự nặn ra; đặt điều; đặt chuyện; bịa đặt; đặt đề
фабрикация: 1 phrase in 1 subject
General1