DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
verb | adjective | to phrases
участиться vstresses
gen. thường xảy ra; nhanh hơn (ускоряться)
учащённый adj.
gen. thường hơn; nhanh hơn (ускоренный)
учащённый
: 5 phrases in 1 subject
General5