DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | adjective | to phrases
участковый nstresses
gen. thuộc về khu vực
inf. công an viên phụ trách khu vực (милиционер)
 Russian thesaurus
участковый adj.
gen. прил. от участок
участковый
: 1 phrase in 1 subject
General1