DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
уцелеть vstresses
gen. còn nguyên vẹn; còn nguyên lành; còn lành lặn; không suy suyển; còn sống (остаться в живых); thoát chết (остаться в живых); sống sót (остаться в живых)
уцелеть
: 5 phrases in 1 subject
General5