![]() |
| |||
sự làm chính xác thêm (действие); giải thích rõ thêm (действие); xác định rõ thêm (действие); làm sáng tồ (действие); san định (действие); điều giải thích thêm (поправка); xác định thêm (поправка) |
уточнение : 3 phrases in 2 subjects |
General | 1 |
Microsoft | 2 |