DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
утомить vstresses
gen. làm mệt; làm... mệt mỏi; làm... mệt nhọc; làm... mệt lử; làm... nhoài người
утомиться v
gen. mệt; mệt mòi; mệt nhọc; mệt lử; nhoài người