DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
усугубиться vstresses
gen. được, bị tăng thêm; trầm trọng thêm; nặng thêm; tăng cường; tăng gia; tăng thêm; gia trọng
усугубить v
gen. làm tăng thêm; làm trầm trọng thêm; làm nặng thêm; tăng cường; tăng gia; tăng thêm; gia trọng
усугубиться
: 3 phrases in 1 subject
General3