| |||
hướng về; dồn về; nhằm vào | |||
hướng vào; dồn vào; tập trung vào | |||
| |||
lao nhanh (ринуться); phóng nhanh (ринуться); vút nhanh (ринуться); xốc tới (ринуться); ùa tới (ринуться); xông vào (ринуться); a vào (ринуться); ập đến (ринуться); lao xuống (сверху); chày ùa (о жидкости); chạy về phía (иметь направление); lao về phía (иметь направление); phóng về phía (иметь направление); nhằm vào (о взгляде); hướng vào (о взгляде); chăm chú nhìn (о взгляде) | |||
tập trung vào; dồn vào |
устремлять : 4 phrases in 1 subject |
General | 4 |