DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
устремлять vstresses
gen. hướng về; dồn về; nhằm vào
fig. hướng vào; dồn vào; tập trung vào
устремляться v
gen. lao nhanh (ринуться); phóng nhanh (ринуться); vút nhanh (ринуться); xốc tới (ринуться); ùa tới (ринуться); xông vào (ринуться); a vào (ринуться); ập đến (ринуться); lao xuống (сверху); chày ùa (о жидкости); chạy về phía (иметь направление); lao về phía (иметь направление); phóng về phía (иметь направление); nhằm vào (о взгляде); hướng vào (о взгляде); chăm chú nhìn (о взгляде)
fig. tập trung vào; dồn vào
устремлять
: 4 phrases in 1 subject
General4