Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Scottish Gaelic
Spanish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
adjective
|
verb
|
to phrases
устрашающий
adj.
stresses
gen.
đáng sợ
;
ghê sợ
;
ghê rợn
;
rùng rợn
;
rợn người
устрашать
v
gen.
làm... sợ
;
làm... kinh sợ
;
làm... khiếp sợ
;
làm... kinh hãi
;
làm... hoảng sự
;
dọa cho... sợ
устрашаться
v
gen.
sợ
;
kinh sự
;
khiếp sợ
;
kinh hãi
;
hoàng sợ
устрашающий
:
3 phrases
in 1 subject
General
3
The server is undergoing maintenance and the site is working in read-only mode. Please check back later.">
Add
|
The server is undergoing maintenance and the site is working in read-only mode. Please check back later.">
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips