DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | verb | to phrases
устрашающий adj.stresses
gen. đáng sợ; ghê sợ; ghê rợn; rùng rợn; rợn người
устрашать v
gen. làm... sợ; làm... kinh sợ; làm... khiếp sợ; làm... kinh hãi; làm... hoảng sự; dọa cho... sợ
устрашаться v
gen. sợ; kinh sự; khiếp sợ; kinh hãi; hoàng sợ
устрашающий
: 3 phrases in 1 subject
General3