| |||
vững chắc; vững chãi; vững vàng; bền vững (постоянный); vững bền (постоянный); ổn định (постоянный); không thay đồi (неизменный); bất di dịch (неизменный); cố định (неизменный) | |||
kiên định (стойкий); vững chãi (стойкий) |
устойчивый : 8 phrases in 1 subject |
General | 8 |