DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | verb | to phrases
устаревший adj.stresses
gen. cổ; quá thời; lỗi thời; không hợp thời
comp., MS thừa tự
устареть v
gen. già đi; trở nên già; cũ đi; lỗi thời đi; trở nên quá thời; không hợp thời; trờ nên quá thời; cũ ròi; quá thời rồi
tech. lão hóa
устаревший: 3 phrases in 1 subject
General3