DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
успеется vstresses
inf. kịp chán; vội gì; còn khối thì giờ
успеть v
gen. kịp làm; làm kịp; kịp; có tiến bộ (в ученье); thu nhận tốt (в ученье); học khá (в ученье)
inf. đến kịp (прибывать вовремя); kịp (прибывать вовремя)
успеете! v
gen. anh sẽ kịp được thôi !
успеется
: 16 phrases in 1 subject
General16