| |||
kịp chán; vội gì; còn khối thì giờ | |||
| |||
kịp làm; làm kịp; kịp; có tiến bộ (в ученье); thu nhận tốt (в ученье); học khá (в ученье) | |||
đến kịp (прибывать вовремя); kịp (прибывать вовремя) | |||
| |||
anh sẽ kịp được thôi mà! |
успеется : 16 phrases in 1 subject |
General | 16 |