DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
усердный adj.stresses
gen. sốt sắng; nhiệt tình; nhiệt thành; nhiệt tâm; cần mẫn (прилежный); chuyên cần (прилежный); mẫn cán (прилежный); mẫn tiệp (прилежный); cần cù (прилежный)