| |||
mời... ngồi; đặt... ngồi xuống; bắt... ngồi; bắt... làm; tròng (цветами и т.п.); tròng ...khắp (цветами и т.п.) | |||
| |||
ngòi xuống; ngồi vào; ngồi (приниматься за что-л., vào); bắt tay (приниматься за что-л.); bắt đầu (приниматься за что-л.) |
усаживать : 2 phrases in 1 subject |
General | 2 |