DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
усадить vstresses
gen. mời... ngồi; đặt... ngồi xuống; bắt... ngồi; bắt... làm; tròng (цветами и т.п.); tròng ...khắp (цветами и т.п.)
усадить
: 2 phrases in 1 subject
General2