DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
упрямый adj.stresses
gen. bướng bỉnh; ngang bướng; ngang ngạnh; ngoan cố; cứng đầu; gai ngạnh; lì lợm; cứng đầu cứng cổ; đầu bò; kiên gan (настойчивый); gan lì (настойчивый); gan liền (настойчивый); kiên trì (настойчивый)
упрямый
: 3 phrases in 1 subject
General3