DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
упростить vstresses
gen. đơn giàn hóa; làm... đơn giàn hơn; tầm thường hóa (обеднять); làm... tằm thường (обеднять); làm... nghèo nàn (обеднять); làm... thành sơ sài (обеднять)
comp., MS hợp lí hoá
упроститься v
gen. đơn giàn hóa; trở nên đơn giản; trở nên dễ hơn