| |||
người phụ trách; người điều hành; người điều khiển; người quản lý | |||
| |||
điều khiển (руководить); lái; điều hành (руководить); lãnh đạo (руководить); chi huy (руководить); quản lý (руководить); quản trị (руководить); quản đốc (руководить); cai quản (руководить); cai trị (руководить); chấp chính (руководить); chi phối (направлять чьи-л. поступки); lái (Una_sun); chạy (транспортным средством Una_sun) | |||
chi phối | |||
| |||
thắng được (одолевать); trị được (одолевать); khuất phục được (одолевать) | |||
làm xong (кончать работу) |
управляющий : 9 phrases in 2 subjects |
General | 8 |
Microsoft | 1 |