DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
упорядочить vstresses
gen. chấn chinh; chỉnh đốn; chỉnh lý; điều chỉnh; xếp đặt lại
упорядочиться v
gen. được chấn chỉnh (chỉnh đốn, chỉnh lý, điều chỉnh)